Ngày 15 tháng 11 năm 2017, Phó Giám đốc Đại học Quốc Gia Hà Nội Nguyễn Hồng Sơn đã ký Quyết định số 4466/QĐ-ĐHQGHN công nhận 52 học sinh Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ đạt danh hiệu học sinh giỏi cấp ĐHQGHN ở các môn: tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc, tiếng Đức và tiếng Nhật Bản. Kết quả cụ thể như sau:
I. Tiếng Anh
STT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Lớp |
Môn thi |
Giải |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Minh Diệu Cầm |
21.03.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11M |
Tiếng Anh |
Nhất |
2 |
Nguyễn Tiến Hoàng |
18.12.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12M |
Tiếng Anh |
Nhất |
3 |
Trần Thị Phương Thảo |
08.05.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11B |
Tiếng Anh |
Nhất |
4 |
Huỳnh Ngọc Phương Chi |
16.08.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11H |
Tiếng Anh |
Nhì |
5 |
Lê Bảo Châu |
24.12.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11B |
Tiếng Anh |
Nhì |
6 |
Ngô Thị Lan Khanh |
23.01.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12B |
Tiếng Anh |
Nhì |
7 |
Nguyễn Ngân Hòa Mỹ |
18.02.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11B |
Tiếng Anh |
Nhì |
8 |
Lương Quang Trường |
04.02.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12H |
Tiếng Anh |
Nhì |
9 |
Nguyễn Thảo Phương |
02.10.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12B |
Tiếng Anh |
Nhì |
10 |
Võ Hồng Anh |
19.01.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11A |
Tiếng Anh |
Nhì |
11 |
Trần Anh Phong |
01.02.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12A |
Tiếng Anh |
Ba |
12 |
Nông Ngọc Mai |
22.10.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11A |
Tiếng Anh |
Ba |
13 |
Vũ Đình Hưng |
09.04.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12H |
Tiếng Anh |
Ba |
14 |
Lê Hoàng Yến |
18.01.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12A |
Tiếng Anh |
Ba |
15 |
Phạm Ngọc Anh |
19.02.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11P |
Tiếng Anh |
Ba |
16 |
Nguyễn Việt Cường |
22.07.2001 |
Hà Nội |
Nam |
11B |
Tiếng Anh |
Ba |
17 |
Đỗ Hoàng Ly |
24.12.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12N |
Tiếng Anh |
Ba |
18 |
Đỗ Nguyên Tùng |
30.03.2001 |
Hà Nội |
Nam |
11A |
Tiếng Anh |
Ba |
II. Tiếng Nga
STT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Lớp |
Môn thi |
Giải |
---|
1 |
Nguyễn Thị Giang Lam |
16.04.1999 |
LB Nga |
Nữ |
12M |
Tiếng Nga |
Nhất |
2 |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
21.03.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12M |
Tiếng Nga |
Nhì |
III. Tiếng Pháp
TT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Lớp |
Môn thi |
Giải |
---|
1 |
Nguyễn Việt Hưng |
19.12.2001 |
Hà Nội |
Nam |
11C |
Tiếng Pháp |
Nhất |
2 |
Lê Quỳnh Chi |
18.10.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11C |
Tiếng Pháp |
Nhì |
3 |
Nguyễn Trần Trang Linh |
18.02.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11C |
Tiếng Pháp |
Nhì |
4 |
Phan Đức Thắng |
06.08.2001 |
Hà Nội |
Nam |
11C |
Tiếng Pháp |
Ba |
5 |
Trần Hạnh Vân |
07.03.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11C |
Tiếng Pháp |
Ba |
III. Tiếng Trung Quốc
STT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Lớp |
Môn thi |
Giải |
---|
1 |
Nguyễn Đức Minh Hiếu |
15.05.2001 |
Bắc Giang |
Nam |
11E |
Tiếng Trung Quốc |
Nhất |
2 |
Nguyễn Đồng Mai Anh |
19.05.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11E |
Tiếng Trung Quốc |
Nhì |
3 |
Nguyễn Vương Thư |
19.12.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11E |
Tiếng Trung Quốc |
Nhì |
4 |
Nguyễn Minh Khánh |
24.03.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11E |
Tiếng Trung Quốc |
Ba |
V. Tiếng Đức
STT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Lớp |
Môn thi |
Giải |
---|
1 |
Trương Minh Quang |
27.12.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12N |
Tiếng Đức |
Nhất |
2 |
Phạm Minh Hà |
29.09.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12G |
Tiếng Đức |
Nhì |
3 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
14.10.1999 |
Hà Nội |
Nữ |
12N |
Tiếng Đức |
Nhì |
4 |
Phí Mai Chi |
07.10.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12G |
Tiếng Đức |
Nhì |
5 |
Nguyễn Thùy An |
10.11.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12G |
Tiếng Đức |
Nhì |
6 |
Đinh Thị Hồng Ngọc |
13.08.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12N |
Tiếng Đức |
Ba |
7 |
Phùng Khánh Linh |
13.03.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12G |
Tiếng Đức |
Ba |
8 |
Hoàng Thanh Huân |
05.11.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12G |
Tiếng Đức |
Ba |
9 |
Nguyễn Thảo Lan |
25.06.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12G |
Tiếng Đức |
Ba |
10 |
Nguyễn Đức Anh |
16.09.1999 |
Hà Nội |
Nam |
12N |
Tiếng Đức |
Ba |
11 |
Phạm Trần Đức Hạnh |
31.12.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12G |
Tiếng Đức |
Ba |
12 |
Vũ Hoàng Mạnh |
25.07.2001 |
Hà Nội |
Nam |
11G |
Tiếng Đức |
Ba |
VI. Tiếng Nhật
STT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Lớp |
Môn thi |
Giải |
---|
1 |
Nguyễn Duy Quân |
04.10.1999 |
Hà Nội |
Nam |
12N |
Tiếng Nhật |
Nhất |
2 |
Nguyễn Minh Nhật |
10.08.1999 |
Hà Nội |
Nam |
12D |
Tiếng Nhật |
Nhất |
3 |
Nguyễn Hương Xuân |
05.12.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12D |
Tiếng Nhật |
Nhì |
4 |
Nguyễn Thụy Minh Anh |
17.10.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11D |
Tiếng Nhật |
Nhì |
5 |
Cao Anh Minh Nhật |
29.08.2001 |
Nhật Bản |
Nữ |
11D |
Tiếng Nhật |
Ba |
6 |
Đỗ Quốc Thái |
11.09.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12N |
Tiếng Nhật |
Ba |
7 |
Phùng Thị Huyền Trang |
20.04.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12D |
Tiếng Nhật |
Ba |
8 |
Lưu Mai Hương |
06.06.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11D |
Tiếng Nhật |
Ba |
9 |
Khúc Mạnh Tùng |
11.01.2000 |
Hà Nội |
Nam |
12D |
Tiếng Nhật |
Ba |
10 |
Nông Thùy Linh |
22.07.2001 |
Hà Nội |
Nữ |
11D |
Tiếng Nhật |
Ba |
11 |
Triệu Tú San |
21.08.2000 |
Hà Nội |
Nữ |
12N |
Tiếng Nhật |
Ba |
FLSS Media