52 học sinh Chuyên Ngoại ngữ đạt giải Nhất, Nhì, Ba cấp Đại học Quốc Gia Hà Nội năm học 2017-2018

Ngày 15 tháng 11 năm 2017, Phó Giám đốc Đại học Quốc Gia Hà Nội Nguyễn Hồng Sơn đã ký Quyết định số 4466/QĐ-ĐHQGHN công nhận 52 học sinh Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ đạt danh hiệu học sinh giỏi cấp ĐHQGHN ở các môn: tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc, tiếng Đức và tiếng Nhật Bản. Kết quả cụ thể như sau: 

I. Tiếng Anh 

STTHọ và tênNgày sinhNơi sinhGiới tínhLớpMôn thiGiải
1Nguyễn Minh Diệu Cầm21.03.2001Hà NộiNữ11MTiếng AnhNhất
2Nguyễn Tiến Hoàng18.12.2000Hà NộiNam12MTiếng AnhNhất
3Trần Thị Phương Thảo08.05.2001Hà NộiNữ11BTiếng AnhNhất
4Huỳnh Ngọc Phương Chi16.08.2001Hà NộiNữ11HTiếng AnhNhì
5Lê Bảo Châu24.12.2001Hà NộiNữ11BTiếng AnhNhì
6Ngô Thị Lan Khanh23.01.2000Hà NộiNữ12BTiếng AnhNhì
7Nguyễn Ngân Hòa Mỹ18.02.2001Hà NộiNữ11BTiếng AnhNhì
8Lương Quang Trường04.02.2000Hà NộiNam12HTiếng AnhNhì
9Nguyễn Thảo Phương02.10.2000Hà NộiNữ12BTiếng AnhNhì
10Võ Hồng Anh19.01.2001Hà NộiNữ11ATiếng AnhNhì
11Trần Anh Phong01.02.2000Hà NộiNam12ATiếng AnhBa
12Nông Ngọc Mai22.10.2001Hà NộiNữ11ATiếng AnhBa
13Vũ Đình Hưng09.04.2000Hà NộiNam12HTiếng AnhBa
14Lê Hoàng Yến18.01.2000Hà NộiNữ12ATiếng AnhBa
15Phạm Ngọc Anh19.02.2001Hà NộiNữ11PTiếng AnhBa
16Nguyễn Việt Cường22.07.2001Hà NộiNam11BTiếng AnhBa
17Đỗ Hoàng Ly24.12.2000Hà NộiNữ12NTiếng AnhBa
18Đỗ Nguyên Tùng30.03.2001Hà NộiNam11ATiếng AnhBa

II. Tiếng Nga 

STTHọ và tênNgày sinhNơi sinhGiới tínhLớpMôn thiGiải
1Nguyễn Thị Giang Lam16.04.1999LB NgaNữ12MTiếng NgaNhất
2Hoàng Thị Bích Ngọc21.03.2000Hà NộiNữ12MTiếng NgaNhì

III. Tiếng Pháp

TTHọ và tênNgày sinhNơi sinhGiới tínhLớpMôn thiGiải
   1Nguyễn Việt Hưng19.12.2001Hà NộiNam11CTiếng PhápNhất
   2Lê Quỳnh Chi18.10.2001Hà NộiNữ11CTiếng PhápNhì
  3Nguyễn Trần Trang Linh18.02.2001Hà NộiNữ11CTiếng PhápNhì
  4Phan Đức Thắng06.08.2001Hà NộiNam11CTiếng PhápBa
  5Trần Hạnh Vân07.03.2001Hà NộiNữ11CTiếng PhápBa

III. Tiếng Trung Quốc

STTHọ và tênNgày sinhNơi sinhGiới tínhLớpMôn thiGiải
1Nguyễn Đức Minh Hiếu15.05.2001Bắc GiangNam11ETiếng Trung QuốcNhất
2Nguyễn Đồng Mai Anh19.05.2001Hà NộiNữ11ETiếng Trung QuốcNhì
3Nguyễn Vương Thư19.12.2001Hà NộiNữ11ETiếng Trung QuốcNhì
4Nguyễn Minh Khánh24.03.2001Hà NộiNữ11ETiếng Trung QuốcBa

V. Tiếng Đức

STTHọ và tênNgày sinhNơi sinhGiới tínhLớpMôn thiGiải
1Trương Minh Quang27.12.2000Hà NộiNam12NTiếng ĐứcNhất
2Phạm Minh Hà29.09.2000Hà NộiNữ12GTiếng ĐứcNhì
3Phạm Ngọc Quỳnh14.10.1999Hà NộiNữ12NTiếng ĐứcNhì
4Phí Mai Chi07.10.2000Hà NộiNữ12GTiếng ĐứcNhì
5Nguyễn Thùy An10.11.2000Hà NộiNữ12GTiếng ĐứcNhì
6Đinh Thị Hồng Ngọc13.08.2000Hà NộiNữ12NTiếng ĐứcBa
7Phùng Khánh Linh13.03.2000Hà NộiNữ12GTiếng ĐứcBa
8Hoàng Thanh Huân05.11.2000Hà NộiNam12GTiếng ĐứcBa
9Nguyễn Thảo Lan25.06.2000Hà NộiNữ12GTiếng ĐứcBa
10Nguyễn Đức Anh16.09.1999Hà NộiNam12NTiếng ĐứcBa
11Phạm Trần Đức Hạnh31.12.2000Hà NộiNữ12GTiếng ĐứcBa
12Vũ Hoàng Mạnh25.07.2001Hà NộiNam11GTiếng ĐứcBa

VI. Tiếng Nhật 

STTHọ và tênNgày sinhNơi sinhGiới tínhLớpMôn thiGiải
1Nguyễn Duy Quân04.10.1999Hà NộiNam12NTiếng NhậtNhất
2Nguyễn Minh Nhật10.08.1999Hà NộiNam12DTiếng NhậtNhất
3Nguyễn Hương Xuân05.12.2000Hà NộiNữ12DTiếng NhậtNhì
4Nguyễn Thụy Minh Anh17.10.2001Hà NộiNữ11DTiếng NhậtNhì
5Cao Anh Minh Nhật29.08.2001Nhật BảnNữ11DTiếng NhậtBa
6Đỗ Quốc Thái11.09.2000Hà NộiNam12NTiếng NhậtBa
7Phùng Thị Huyền Trang20.04.2000Hà NộiNữ12DTiếng NhậtBa
8Lưu Mai Hương06.06.2001Hà NộiNữ11DTiếng NhậtBa
9Khúc Mạnh Tùng11.01.2000Hà NộiNam12DTiếng NhậtBa
10Nông Thùy Linh22.07.2001Hà NộiNữ11DTiếng NhậtBa
11Triệu Tú San21.08.2000Hà NộiNữ12NTiếng NhậtBa

FLSS Media